Quyết định về việc cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Đợt 06-2025
Ngày đăng: 06/08/2025 16:57
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0
Ngày đăng: 06/08/2025 16:57
1. Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng cho 33 cá nhân (Danh sách chi tiết theo phụ lục đính kèm).
2. Các cá nhân có tên tại Điều 1 hành nghề hoạt động xây dựng đúng theo quy định tại Nghị định số 175/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Xây dựng về quản lý hoạt động xây dựng và các văn bản pháp luật khác có liên quan.
-----------------------------------------------------------------------------
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số CC/CCCD/Hộ chiếu |
Địa chỉ thường trú |
Nội dung cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng |
|
1 |
Hoàng Đình Nam |
28/06/1992 |
066092014669 |
Số 179/9 Đồng Khởi, phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng III: Giám sát công tác xây dựng công trình |
|
2 |
Nguyễn Tiến Dũng |
27/08/1999 |
066099008254 |
Xã Ea Phê, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng III: Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
|
3 |
Nguyễn Cảnh Hồng |
24/02/1982 |
066082000258 |
Xã Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng II: Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
|
4 |
Nguyễn Tấn Thanh |
14/05/1983 |
066083004332 |
Xã Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng II: Định giá xây dựng |
|
5 |
Hoàng Bình Triệu |
05/04/1993 |
045093004519 |
Xã Tân Lập, tỉnh Quảng trị |
Hạng III: - Thiết kế xây dựng công trình (Công trình Đường bộ) - Giám sát công tác xây dựng công trình |
|
6 |
Trần Đăng Khoa |
08/07/1977 |
052077011895 |
Số 44/16 Trần Quý Cáp, phường Tân Lập, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng III: Giám sát công tác xây dựng công trình |
|
7 |
Nguyễn Văn Phước |
15/10/1990 |
066090011912 |
Số 95 Lý Nam Đế, xã Quảng Phú, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng III: Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
|
8 |
Nghiêm Trọng Tài |
07/02/1994 |
066094000384 |
Xã Krông Pắc, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng II: Thiết kế xây dựng công trình (Kết cấu công trình) |
|
9 |
Lê Vạn Trọng |
20/11/1992 |
051092011530 |
Số 21 Phan Văn Khỏe, phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng II: Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
|
10 |
Thái Doãn Tài |
27/07/1996 |
066096009873 |
Xã Quảng Phú, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng III: Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
|
11 |
Trương Hiệu |
09/04/1992 |
066092012286 |
Xã Ea M'Droh, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng II: - Giám sát công tác xây dựng công trình - Định giá xây dựng |
|
12 |
Trần Quang Nhật |
04/07/1993 |
066093014215 |
Xã Quảng Phú, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng II: - Giám sát công tác xây dựng công trình - Định giá xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
|
13 |
Nguyễn Quý Thành |
12/04/1993 |
066093019159 |
Xã Quảng Phú, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng III: - Định giá xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
|
14 |
Nguyễn Võ Xuân Tòng |
04/03/1985 |
066085011272 |
Số 57/16/1 Tố Hữu, phường Thành Nhất, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng III: - Thiết kế xây dựng công trình (Kết cấu công trình) - Giám sát công tác xây dựng công trình |
|
15 |
Lê Văn Tỉnh |
14/02/1980 |
049080000749 |
Buôn Đung, phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng II: Định giá xây dựng |
|
16 |
Phạm Minh Thảo |
25/03/1980 |
037080008475 |
Phường Tân Lập, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng III: - Khảo sát địa hình - Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
|
17 |
Trần Thanh Long |
01/01/1989 |
066089012426 |
Phường Tân An, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng III: Thiết kế xây dựng công trình (Công trình Cầu - Hầm) |
|
18 |
Đinh Ngọc Truyền |
09/02/1979 |
049079021303 |
Tổ 26, Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
Hạng III: - Giám sát công tác xây dựng công trình - Định giá xây dựng |
|
19 |
Trần Văn Anh |
01/09/1981 |
049081008942 |
Số 17 Yết Kiêu, Phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng II: - Khảo sát địa hình - Thiết kế xây dựng công trình (Kết cấu công trình) - Giám sát công tác xây dựng công trình |
|
20 |
Bùi Văn Đăng Khoa |
10/02/1996 |
066096018935 |
Phường Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng III: - Khảo sát địa hình - Định giá xây dựng |
|
21 |
Hà Duy Hải |
20/03/1991 |
066091012825 |
Xã Ea Đrăng, tỉnh Đắk Lắk |
- Hạng II: Định giá xây dựng - Hạng III: Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
|
22 |
Thái Văn Sỹ |
12/07/1992 |
042092004364 |
Thôn 3, xã Cẩm Trung, tỉnh Hà Tĩnh |
- Hạng II: Định giá xây dựng - Hạng III: Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
|
23 |
Vũ Đình Chung |
26/03/1991 |
066091016861 |
Phường Thành Nhất, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng II: - Thiết kế xây dựng công trình (Kết cấu công trình) - Định giá xây dựng |
|
24 |
Phạm Huy Hiệu |
19/02/1993 |
036093022541 |
Xã Krông Nô, tỉnh Lâm Đồng |
Hạng III: Giám sát công tác xây dựng công trình |
|
25 |
Nguyễn Trọng Hoàng |
06/09/1985 |
042085021939 |
Số 327/36/36 Ymoal Ênuôl, Phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng III: Định giá xây dựng |
|
26 |
Cao Tiến Hòa |
27/10/1990 |
040090028540 |
Phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng II: Khảo sát địa hình |
|
27 |
Lương Gia Huy |
13/12/1998 |
066098015032 |
Số 48 Đặng Trần Côn, Phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng III: Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
|
28 |
Lê Ngọc Đức |
23/11/1984 |
066084013101 |
Phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng II: - Thiết kế xây dựng công trình (Kết cấu công trình) - Giám sát công tác xây dựng công trình |
|
29 |
Nguyễn Châu Anh |
22/08/1980 |
062080000087 |
Buôn Păn Lăm, phường Tân Lập, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng II: - Giám sát công tác xây dựng công trình - Định giá xây dựng |
|
30 |
Nguyễn Phi Châu |
06/11/1982 |
054082003545 |
Phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng II: - Thiết kế xây dựng công trình (Kết cấu công trình) - Giám sát công tác xây dựng công trình |
|
31 |
Võ Thanh Hương |
15/10/1990 |
052090000362 |
Thôn Tân Lập, xã Cư M'ta, tỉnh Đắk Lắk |
- Hạng II: Giám sát công tác xây dựng công trình - Hạng III: Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
|
32 |
Hoàng Chiến Thuật |
10/01/1982 |
066082011499 |
Số 443/2/11 Nguyễn Văn Cừ, phường Tân Lập, tỉnh Đắk Lắk. |
Hạng II: - Định giá xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình (Công trình Cầu - Hầm) - Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
|
33 |
Trần Hữu Chính |
01/09/1989 |
042089006853 |
Xã Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk |
Hạng II: Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
122.zip |