Thông báo về việc Tổ chức thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng đợt 05 năm 2025
Ngày đăng: 22/08/2025 09:31
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0
Ngày đăng: 22/08/2025 09:31
Sở Xây dựng thông báo về việc tổ chức thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng đợt 05 năm 2025 như sau:
1. Danh sách cá nhân đủ điều kiện để tham gia sát hạch là: 61 cá nhân (phụ lục kèm theo Thông báo này). Các cá nhân kiểm tra thông tin trong danh sách sát hạch, nếu có sai lệch so với nội dung kê khai đề nghị báo về Sở Xây dựng để đính chính.
2. Thời gian tổ chức sát hạch: Ngày 29/8/2025 (Sáng thứ 6).
Khai mạc vào lúc 07 giờ 30 phút và kết thúc sát hạch khi cá nhân tham gia sát hạch có mặt cuối cùng đã hoàn thành việc sát hạch, in nộp bài sát hạch cho Bộ phận sát hạch.
3. Địa điểm tổ chức sát hạch: Hội trường P.201 - Tầng 2 - Khối nhà 02 tầng, Trường Cao đẳng Bách Khoa Tây Nguyên, số 02 đường Lý Nhân Tông, tổ dân phố 8, phường Tân An, tỉnh Đắk Lắk.
4. Chi phí thi sát hạch: 350.000 đồng/bài thi sát hạch.
- Phương thức thanh toán: Chuyển khoản vào tài khoản của Sở Xây dựng tỉnh Đắk Lắk số: 6310.789.201 - tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đắk Lắk. Đề nghị các cá nhân ghi rõ nội dung “Nộp chi phí sát hạch + Họ và tên + Mã môn thi” trong nội dung chuyển khoản.
- Cá nhân hoàn tất nộp phí sát hạch trước 11 giờ 00 phút, ngày 28/8/2025, trường hợp cá nhân không hoàn tất thủ tục trước thời hạn nêu trên thì không được tham gia sát hạch.
5. Cá nhân tham gia sát hạch thực hiện theo đúng nội quy, quy chế được ban hành tại Quyết định số 102/QĐ-SXD ngày 29/7/2025 của Sở Xây dựng về việc ban hành Quy chế sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng.
Sở Xây dựng thông báo đến các cá nhân đủ điều kiện tham gia thi sát hạch được biết và thực hiện.
--------------------------------------------------------------------------------------------
PHỤ LỤC
DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN SÁT HẠCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
CCCD |
Trình độ chuyên môn |
Mã môn thi |
Lĩnh vực đăng ký Sát hạch |
Hạng đăng ký |
Đơn vị công tác |
1 |
Lê Xuân Vỹ |
02/02/1981 |
049081007529 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH Xây dựng - Thương mại Thuận Châu |
2 |
Nguyễn Anh Quốc |
20/6/1988 |
052088003110 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Ban Quản lý dự án ĐTXD huyện Cư Kuin |
3 |
Từ Nguyễn Ngọc Hiển |
20/8/1983 |
052083011724 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
II |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Đắk Tâm |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
II |
||||||
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
||||||
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
II |
||||||
QLDA |
Quản lý dự án |
II |
||||||
4 |
Trần Quốc Tư |
28/10/1990 |
066090000425 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Công ty TNHH MTV Dương Trường Đạt |
5 |
Nguyễn Thành Túc |
24/12/1985 |
054085005227 |
Cử nhân Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Ban Quản lý dự án ĐTXD huyện Buôn Đôn |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
6 |
Trần Xuân Thủy |
10/02/1980 |
042080013540 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
II |
Công ty TNHH TVXD Vinh Quang |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
7 |
Ngô Thanh Tâm |
10/10/1962 |
040062019111 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
Công ty TNHH TVXD Vinh Quang |
8 |
Đinh Văn Thành |
24/9/1984 |
040084009796 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Hùng Đạt |
9 |
Nguyễn Minh Hà |
20/12/1987 |
054087008339 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
II |
Ban QLDA ĐTXD Khu vực Tuy Hòa |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
||||||
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
10 |
Võ Ngọc Thắng |
08/01/1991 |
054091001258 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Xí nghiệp tư vấn XDCT giao thông 5.1 |
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
III |
||||||
TKCH |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Cầu - Hầm |
III |
||||||
11 |
Nguyễn Minh Đông |
07/10/1987 |
038087042482 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
Công ty TNHH TVXD Sông Hoàng |
12 |
Trương Đức Anh Khoa |
08/12/1983 |
066083010887 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
II |
Công ty TNHH TVXD Thành An |
13 |
Lê Văn Khuông |
25/11/1972 |
054072007732 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng Phú Yên |
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
II |
||||||
TKCH |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Cầu - Hầm |
III |
||||||
14 |
Nguyễn Văn Thịnh |
10/03/1988 |
042088000544 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng và thương mại Tâm Thái Bình |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
||||||
15 |
Đào Duy Thông |
21/5/1973 |
052073015344 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng P-T |
16 |
Nguyễn Đăng Thành |
29/7/1988 |
066088012858 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
II |
Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư xây dựng Xuân Phú Thịnh |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
||||||
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
17 |
Ngô Tấn Thảo |
24/7/1973 |
066073007621 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
II |
Công ty TNHH Thiết kế và xây dựng Trần Gia Phát |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
||||||
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
||||||
18 |
Tăng Thượng Tám |
02/04/1982 |
066082003215 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Ban Quản lý dự án ĐTXD huyện Cư Kuin |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
19 |
Lê Nguyễn Hoàng Thoại |
16/9/1985 |
066085000673 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
II |
Công ty TNHH Thương mại & Kiến trúc xây dựng TQT |
20 |
Hồ Thanh Triều |
20/12/1994 |
066094020595 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
II |
Ban Quản lý dự án ĐTXD huyện Krông Bông |
21 |
Đỗ Kim Long |
01/01/1989 |
066089007780 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
Công ty TNHH Xây dựng thương mại dịch vụ Khởi Nguyên |
22 |
Võ Thị Hồng Lanh |
05/5/1984 |
054184008239 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Công ty TNHH Khảo sát thiết kế tư vấn Sài Gòn |
23 |
Dương Văn Phẩm |
01/02/1985 |
042085014582 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
QLDA |
Quản lý dự án |
II |
Công ty TNHH Đầu tư XD TM DV Hiệp Lực |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
24 |
Ngô Quang Thức |
18/4/1988 |
066088010385 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
Công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng Nhà Việt |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
25 |
Nguyễn Hữu Nghị |
02/02/1995 |
051095005208 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
II |
Công ty TNHH Xây dựng An Bình Phú |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
26 |
Huỳnh Vũ Bửu An |
15/01/1987 |
054087010759 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Ban QLDA ĐTXD khu vực Tuy Hòa |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
27 |
Nguyễn Việt Đức |
03/12/1988 |
066088012376 |
Kỹ sư xây dựng |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Ban QLDA ĐTXD huyện Ea Sup |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
28 |
Nguyễn Đình Nam |
04/4/1987 |
066087008250 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
Công ty cổ phần xây dựng Bảo Phi |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
29 |
Lê Quốc Tĩnh |
12/8/1995 |
054095006106 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
GSLĐ |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình |
II |
Công ty TNHH Tư vấn đầu tư xây dựng 979 |
TKCĐ |
Thiết kế cơ - điện công trình - Hệ thống điện |
II |
||||||
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
II |
||||||
30 |
Nguyễn Hữu Toàn |
18/6/1991 |
066091004942 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Nhật Nguyên |
31 |
Nguyễn Thế Trơn |
01/12/1982 |
044082003420 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
II |
Công ty TNHH Đầu tư APP Việt Nam |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
||||||
32 |
Trần Thanh Long |
01/01/1989 |
066089012426 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
II |
Công ty TNHH Thành Nhân Ban Mê |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
||||||
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
II |
||||||
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
||||||
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
33 |
Nguyễn Thế Phúc |
20/01/1975 |
066075000085 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
Ban Quản lý dự án ĐTXD huyện Krông Búk |
QLDA |
Quản lý dự án |
II |
||||||
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
34 |
Trịnh Thành Đồng |
10/9/1982 |
066082000350 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
Ban Quản lý dự án ĐTXD huyện Krông Búk |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
35 |
Nguyễn Đức Huy |
17/8/1996 |
066096019166 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
Ban Quản lý dự án ĐTXD huyện Krông Búk |
36 |
Nguyễn Văn Quý |
09/5/1983 |
045083009219 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
GSLĐ |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình |
III |
Công ty Thủy điện Buôn Kuốp |
37 |
Nguyễn Thành Trung Thuật |
22/7/1985 |
054085009287 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
II |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng A.K.T |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
||||||
38 |
Hoàng Thị Thu Lý |
07/5/1985 |
066185006401 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế - Xây dựng Lâm Phương |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
III |
||||||
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
39 |
Nguyễn Mạnh Hảo |
17/9/1993 |
066093020840 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
Ban Quản lý dự án ĐTXD huyện Krông Pắc |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
40 |
Trương Hiệu |
09/4/1992 |
066092012286 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
QLDA |
Quản lý dự án |
II |
Ban Quản lý dự án ĐTXD huyện Cư M'gar |
41 |
Trần Văn Tín |
06/12/1987 |
054087006192 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Phú Thành An |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
42 |
Lê Anh Lương |
02/10/1982 |
066082009437 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
II |
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Đắk Lắk |
43 |
Lê Minh Phương |
14/9/1984 |
052084012020 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
II |
Ban Quản lý dự án ĐTXD Krông Búk |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
44 |
Phan Thị Bảo Ngọc |
26/6/1999 |
066199007154 |
Kỹ sư kinh tế xây dựng |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
Công ty Cổ phần TV Đầu tư & xây dựng Nguyên Minh |
45 |
Nguyễn Tất Việt |
06/5/1990 |
066090020695 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng cầu đường |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
Công ty Cổ phần TV Đầu tư & xây dựng Nguyên Minh |
46 |
Nguyễn Thành Công |
26/01/1984 |
066084009588 |
Kỹ sư xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
II |
Trung tâm giám định, kiểm định chất lượng xây dựng - Sở Xây dựng Đắk Lắk |
47 |
Đinh Quang Ý |
18/7/1986 |
066086000593 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
II |
Ban Quản lý dự án ĐTXD Krông Bông |
48 |
Lê Xuân Du |
16/10/1987 |
054087006685 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Ban Quản lý các dự án ĐTXD khu vực phía Đông tỉnh Đắk Lắk |
49 |
Võ Tấn Khoa |
03/3/1979 |
052079036612 |
Kỹ sư địa chất |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
II |
Công ty TNHH Tư vấn khảo sát xây dựng Thế Kỷ |
50 |
Đinh Quốc Tuấn |
27/5/1982 |
044082008059 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Tuấn Tú QB |
51 |
Ngô Minh Toàn |
14/6/1985 |
066085007148 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
II |
Trung tâm giám định, kiểm định chất lượng xây dựng - Sở Xây dựng Đắk Lắk |
52 |
Đỗ Hồng Hoàng |
10/4/1984 |
066084010725 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
II |
Ban Quản lý dự án ĐTXD Cư M'gar |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
53 |
Bùi Văn Tuấn |
20/12/1991 |
042091014249 |
Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH Tư vấn và xây dựng HTC Đắk Lắk |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
||||||
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
III |
||||||
54 |
Nguyễn Văn Mão |
04/5/1999 |
046099000257 |
Kỹ sư kỹ thuật CTXD |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Ban Quản lý dự án ĐTXD Krông Bông |
55 |
Bùi Bảo Kha |
17/10/1994 |
066094009581 |
Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Ban Quản lý dự án ĐTXD Krông Bông |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
56 |
Trần Đình Vũ |
15/6/1995 |
066095010729 |
Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng đường bộ) |
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
III |
Công ty TNHH DTAH |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
57 |
Trần Văn Tân |
25/5/1988 |
054088008989 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Công ty TNHH Thương mại xây dựng Sông Ba |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
III |
||||||
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
58 |
Nguyễn Quý Thành |
12/04/1993 |
066093019159 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng cầu đường) |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Ban QLDA ĐTXD Cư M'gar |
59 |
Nguyễn Văn Phước |
11/02/1977 |
066077003687 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
Công ty TNHH TVXD P-T |
60 |
Nguyễn Ngọc Hữu |
25/06/1985 |
054085007109 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
Công ty TNHH Xây lắp Trung Thuận |
61 |
Trương Quốc Dũng |
01/03/1977 |
054077000725 |
Kiến trúc sư |
TKQH |
Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
II |
Công ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Nghinh Phúc |
1321.zip |