Thông báo về việc Tổ chức thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng đợt 06 năm 2025
Ngày đăng: 03/10/2025 15:09
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0
Ngày đăng: 03/10/2025 15:09
Sở Xây dựng thông báo về việc tổ chức thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng đợt 06 năm 2025 như sau:
1. Danh sách cá nhân đủ điều kiện để tham gia sát hạch là: 69 cá nhân (phụ lục kèm theo Thông báo này). Các cá nhân kiểm tra thông tin trong danh sách sát hạch, nếu có sai lệch so với nội dung kê khai đề nghị báo về Sở Xây dựng để đính chính.
2. Thời gian tổ chức sát hạch: Ngày 10/10/2025 (Sáng thứ 6).
Khai mạc vào lúc 07 giờ 30 phút và kết thúc sát hạch khi cá nhân tham gia sát hạch có mặt cuối cùng đã hoàn thành việc sát hạch, in nộp bài sát hạch cho Bộ phận sát hạch.
3. Địa điểm tổ chức sát hạch: Hội trường P.201 - Tầng 2 - Khối nhà 02 tầng, Trường Cao đẳng Bách Khoa Tây Nguyên, số 02 đường Lý Nhân Tông, tổ dân phố 8, phường Tân An, tỉnh Đắk Lắk.
4. Chi phí thi sát hạch: 350.000 đồng/bài thi sát hạch.
- Phương thức thanh toán: Chuyển khoản vào tài khoản của Sở Xây dựng tỉnh Đắk Lắk số: 6310.789.201 - tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đắk Lắk. Đề nghị các cá nhân ghi rõ nội dung “Nộp chi phí sát hạch + Họ và tên + Mã môn thi” trong nội dung chuyển khoản.
- Cá nhân hoàn tất nộp phí sát hạch trước 11 giờ 00 phút, ngày 09/10/2025, trường hợp cá nhân không hoàn tất thủ tục trước thời hạn nêu trên thì không được tham gia sát hạch.
5. Cá nhân tham gia sát hạch thực hiện theo đúng nội quy, quy chế được ban hành tại Quyết định số 102/QĐ-SXD ngày 29/7/2025 của Sở Xây dựng về việc ban hành Quy chế sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng.
Sở Xây dựng thông báo đến các cá nhân đủ điều kiện tham gia thi sát hạch được biết và thực hiện.
----------------------------
PHỤ LỤC
DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN SÁT HẠCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số CCCD |
Trình độ chuyên môn |
Mã môn thi |
Lĩnh vực đăng ký Sát hạch |
Hạng đăng ký |
Đơn vị công tác |
1 |
Nguyễn Thanh Chương |
06/9/1990 |
066090000621 |
Kỹ sư Xây dựng |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
II |
Ban Quản lý dự án ĐTXD Cư M'gar |
QLDA |
Quản lý dự án |
II |
||||||
2 |
Trần Đặng Giảng |
20/4/1977 |
054077003742 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
III |
Công ty TNHH Tư vấn đầu tư xây dựng 979 |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
3 |
Trần Tiến Thành |
05/3/1991 |
044091010514 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty Cổ phần tư vấn kiến trúc và xây dựng Đông Á |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
III |
||||||
4 |
Trương Đức Anh Khoa |
08/12/1983 |
066083010887 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
II |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Thành An |
5 |
Ngô Quốc Định |
01/9/1960 |
052060000320 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Thành An |
6 |
Trần Đăng Khoa |
08/7/1977 |
052077011895 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng VK |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
III |
||||||
7 |
Nguyễn Tấn Bình |
29/5/1989 |
066089015989 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
II |
Công ty cổ phần xây dựng Bảo Phi |
8 |
Bùi Như Quỳnh |
19/7/1991 |
064091011831 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
Công ty cổ phần tư vấn tài nguyên môi trường và trắc địa |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
III |
||||||
9 |
Ngô Hùng Anh |
12/3/1993 |
054093001430 |
Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty cổ phần Tổng hợp Phú Tài Phát |
10 |
Võ Tấn Khoa |
03/3/1979 |
052079036612 |
Kỹ sư địa chất |
KSĐC |
Khảo sát Địa chất công trình |
I |
Công ty TNHH Tư vấn khảo sát xây dựng Thế Kỷ |
11 |
Nguyễn Ngọc Phát |
31/12/1982 |
066082010483 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Thành An |
12 |
Nguyễn Ngọc Vương |
25/02/1995 |
066095000724 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Giao thông II |
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
III |
||||||
TKCH |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Cầu-Hầm |
III |
||||||
13 |
Bùi Văn Hiển |
03/6/1976 |
051076001232 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Buôn Ma Thuột |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
II |
||||||
14 |
Phạm Văn Đạt |
16/9/1987 |
024087028973 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Công ty TNHH DTAH |
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
III |
||||||
15 |
Lê Đình Hậu |
09/3/1990 |
054090005519 |
Cử nhân địa chất |
KSĐC |
Khảo sát Địa chất công trình |
III |
Công ty TNHH Tư vấn & xây dựng Hùng Phú Gia |
16 |
Dương Văn Phẩm |
01/02/1985 |
042085014582 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH Đầu tư XD TM DV Hiệp Lực |
17 |
Lê Xuân Du |
16/10/1987 |
054087006685 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
II |
Ban Quản lý các dự án ĐTXD khu vực phía Đông tỉnh Đắk Lắk |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
||||||
18 |
Lê Hồng Thạch |
23/8/1995 |
066095008092 |
Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Bình Phú |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
||||||
19 |
Nguyễn Thị Bảo Ý |
22/11/1993 |
054193004991 |
Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Bình Phú |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
||||||
20 |
Nguyễn Văn Tú |
05/5/1983 |
066083005408 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Bình Phú |
21 |
Trần Quốc Đạt |
15/02/1993 |
054093008684 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Bình Phú |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
22 |
Nguyễn Thành Công |
02/3/1991 |
038091022508 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH Xây dựng thương mại dịch vụ Gia Luận |
TKCH |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Cầu - Hầm |
III |
||||||
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
III |
||||||
23 |
Nguyễn Như Chương |
05/4/1980 |
040080001697 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Ban Quản lý dự án ĐTXD Cư Kuin |
24 |
Lê Văn Khuông |
25/11/1972 |
054072007732 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
II |
Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng Phú Yên |
25 |
Phan Tuấn Anh |
20/02/1987 |
049087008894 |
Cử nhân sư phạm kỹ thuật điện - điện tử |
TKCĐ |
Thiết kế cơ - điện công trình - Hệ thống điện |
III |
Công ty TNHH Thương mại xây dựng Sông Ba |
GSLĐ |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình |
III |
||||||
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
26 |
Mai Xuân Duy |
20/8/1997 |
049097001191 |
Kỹ sư kỹ thuật điện tử - truyền thông |
TKCĐ |
Thiết kế cơ - điện công trình - Hệ thống điện |
III |
Công ty TNHH Thương mại xây dựng Sông Ba |
GSLĐ |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình |
III |
||||||
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
27 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
04/10/1977 |
049177008544 |
Kỹ sư xây dựng |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
II |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Thành An |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
||||||
28 |
Nguyễn Văn Thăng |
25/12/1995 |
040095026559 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng đường bộ) |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH DTAH |
29 |
Nguyễn Thái Vương |
22/02/1984 |
054084007619 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
KSĐC |
Khảo sát Địa chất công trình |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Bình Phú |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
||||||
30 |
Phạm Văn Hoài |
17/8/1996 |
067096004176 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng đường bộ) |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH DTAH |
31 |
Nguyễn Minh Quang |
03/02/1999 |
054099009341 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Bình Phú |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
||||||
32 |
Đoàn Hữu Huy |
25/11/1995 |
066095012637 |
Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử |
TKCĐ |
Thiết kế cơ - điện công trình - Hệ thống điện |
III |
Công ty TNHH Lưu Đại Phát |
GSLĐ |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình |
III |
||||||
33 |
Huỳnh Công Nhĩ |
24/8/2000 |
054200005876 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
III |
Công ty Cổ phần tư vấn thiết kế và xây dựng Phú Yên |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
34 |
Trần Công Định |
10/02/1993 |
054093005603 |
Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Bình Phú |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
35 |
Lê Văn Đẩu |
25/5/1977 |
054077000753 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH Công nghệ và xây dựng HT |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
36 |
Võ Thành Tâm |
20/9/1987 |
054087004473 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH Công nghệ và xây dựng HT |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
37 |
Nguyễn Văn Thống |
06/6/1987 |
054087009283 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
III |
Công ty TNHH Thương mại xây dựng Sông Ba |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
38 |
Nguyễn Lê Khánh |
12/10/2000 |
054200000118 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH Thương mại xây dựng Sông Ba |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
39 |
Nguyễn Thị Hạnh |
29/6/1986 |
054186007732 |
Cử nhân Cao đẳng xây dựng dân dụng & công nghiệp |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng CDI |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
40 |
Hồ Mộng Thường |
22/7/1984 |
054084004078 |
Cử nhân Cao đẳng xây dựng dân dụng & công nghiệp |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Bình Phú |
41 |
Nguyễn Thành Tây |
15/7/1984 |
054084005721 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Công ty TNHH Công nghệ và xây dựng HT |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
42 |
Nguyễn Văn Hồng |
24/9/1997 |
040097005288 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công tình giao thông |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Cao Nguyên Xanh |
43 |
Trịnh Thành Đồng |
10/9/1982 |
066082000350 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Ban Quản lý dự án ĐTXD Krông Búk |
44 |
Bùi Xuân Dương |
10/4/1982 |
068082000098 |
Kỹ sư kỹ thuật cấp thoát nước |
GSLĐ |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình |
I |
Công ty TNHH Mace Việt Nam |
45 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
17/12/1988 |
054088007856 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Công ty TNHH Công nghệ và xây dựng HT |
46 |
Lê Nguyễn Hoàng Thoại |
16/9/1985 |
066085000673 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Công ty TNHH Thương mại & Kiến trúc xây dựng TQT |
47 |
Nguyễn Văn Quang Chính |
27/8/1998 |
066098004761 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
III |
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng P-T |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
||||||
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
48 |
Phạm Ngọc Hùng |
05/7/1989 |
066089019088 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
II |
Ban Quản lý dự án và phát triển quỹ đất Tuy Đức |
49 |
Nguyễn Ngọc Chín |
19/7/1972 |
026072015233 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
II |
Công ty TNHH Tư vấn Hiếu Việt |
TKCH |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Cầu - Hầm |
II |
||||||
50 |
Hoàng Anh Tuấn |
10/10/1995 |
066095013327 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Ban Quản lý dự án ĐTXD Krông Pắc |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
51 |
Trương Ngọc Thiêm |
20/4/1985 |
054085005812 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng A&T |
52 |
Nguyễn Anh Quốc |
20/6/1988 |
052088003110 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Ban Quản lý dự án ĐTXD Cư Kuin |
53 |
Trịnh Hoài Ân |
19/10/1980 |
054080011144 |
Kiến trúc sư ngành quy hoạch đô thị |
TKQH |
Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
II |
Công ty TNHH Archetype Việt Nam |
54 |
Nguyễn Minh Đông |
07/10/1987 |
038087042482 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
II |
Công ty TNHH TVXD Sông Hoàng |
QLDA |
Quản lý dự án |
II |
||||||
55 |
Nguyễn Khắc Lợi |
12/02/1986 |
024086014546 |
Kỹ sư điện kỹ thuật |
TKCĐ |
Thiết kế cơ - điện công trình - Hệ thống điện |
II |
Công ty điện lực Đắk Lắk |
GSLĐ |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình |
II |
||||||
56 |
Lưu Văn Hưng |
05/01/1991 |
054091009115 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
II |
Công ty TNHH MTV 774 |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
||||||
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
||||||
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
||||||
57 |
Lê Anh Tú |
06/9/1995 |
066095009778 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Ban Quản lý dự án ĐTXD Krông Pắc |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
|||||||
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
|||||||
58 |
Hồ Thế Kỷ |
12/5/1984 |
066084010295 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường; Kỹ sư thủy lợi - thủy điện |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
Công ty TNHH TVXD Hoàng Gia Phát |
59 |
Nguyễn Doãn Ngôn |
13/9/1976 |
042076013267 |
Kỹ sư thủy lợi |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
I |
Công ty thủy điện Buôn Kuốp |
60 |
Trần Văn Minh |
26/3/1985 |
066085003638 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng T.V.M |
61 |
Nguyễn Thanh Dũng |
06/12/1988 |
054088000141 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
II |
Ban Quản lý dự án ĐTXD Buôn Hồ |
62 |
Hồ Trần Bảo |
24/9/1984 |
054084013762 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
Công ty TNHH Long Thẩm |
63 |
Lê Quý Ngưu |
01/01/1982 |
054082000287 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
TKCĐ |
Thiết kế cơ - điện công trình - Hệ thống điện |
III |
Công ty TNHH Hưng Thịnh SDC |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
|||||||
64 |
Trương Thành Tâm |
25/08/1977 |
054077008006 |
Kỹ sư khai thác mỏ |
TKM |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Khai thác mỏ |
II |
Công ty TNHH Tư vấn và xây dựng Thành Bang |
65 |
Bùi Văn Tuấn |
20/12/1991 |
042091014249 |
Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
Công ty TNHH Tư vấn và xây dựng HTC Đắk Lắk |
GSXD |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
||||||
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
III |
||||||
66 |
Nguyễn Đình Nam |
04/4/1987 |
066087008250 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
III |
Công ty cổ phần xây dựng Bảo Phi |
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
||||||
67 |
Nguyễn Việt Đức |
03/12/1988 |
066088012376 |
Kỹ sư xây dựng |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
Ban QLDA ĐTXD huyện Ea Sup |
68 |
Trần Thanh Long |
01/01/1989 |
066089012426 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
ĐGXD |
Định giá xây dựng |
II |
Công ty TNHH Thành Nhân Ban Mê |
TKĐB |
Thiết kế xây dựng công trình - Công trình Đường bộ |
II |
||||||
KSĐH |
Khảo sát Địa hình |
III |
||||||
69 |
Trần Văn Tân |
25/5/1988 |
054088008989 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
|
TKKC |
Thiết kế xây dựng công trình - Kết cấu công trình |
III |
Công ty TNHH Thương mại xây dựng Sông Ba |
QLDA |
Quản lý dự án |
III |
2386.zip |