Thông báo danh sách các Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới, đăng kiểm viên và nhân viên nghiệp vụ trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
Ngày đăng: 01/04/2025 15:47
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0
Ngày đăng: 01/04/2025 15:47
Thực hiện Nghị định số 166/2024/NĐ-CP ngày 26/12/2024 của Chính phủ quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm định xe cơ giới; tổ chức, hoạt động của cơ sở đăng kiểm; niên hạn sử dụng của xe cơ giới.
Sở Xây dựng tỉnh Đắk Lắk thông báo danh sách các Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới, đăng kiểm viên và nhân viên nghiệp vụ trên địa bàn tỉnh, cụ thể:
DANH SÁCH CÁC TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM, ĐĂNG KIỂM VIÊN VÀ NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Mã số ĐKV |
Hạng đăng kiểm viên/nhân viên nghiệp vụ |
Được thực hiện các công đoạn |
Ghi chú |
||||
Công đoạn 1 |
Công đoạn 2 |
Công đoạn 3 |
Công đoạn 4 |
Công đoạn 5 |
||||||
|
Nguyễn Sỹ Tuấn (GĐ) |
16/04/1983 |
01985 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
Bùi Văn Trường |
13/07/1982 |
00571 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
Nguyễn Công Nội |
05/12/1988 |
01385 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
Hồ Phi Thường |
16/06/1984 |
00827 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
Hòa Duy Đức |
10/02/1990 |
01025 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
Nghiêm Phan Hoàng |
28/12/1986 |
01432 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
Phạm Đăng Sang |
17/03/1993 |
01762 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
Vũ Đức Long |
28/01/1985 |
02017 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
Võ Lương Tín |
12/11/1987 |
02015 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
Nguyễn Thị Thu Huyền |
19/11/1980 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Kim Nga |
10/11/1993 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
16/09/1985 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Hồng Gấm |
30/07/1978 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Thanh Loan |
05/10/2000 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Mã số ĐKV |
Hạng đăng kiểm viên/nhân viên nghiệp vụ |
Được thực hiện các công đoạn |
Ghi chú
|
||||
Công đoạn 1 |
Công đoạn 2 |
Công đoạn 3 |
Công đoạn 4 |
Công đoạn 5 |
||||||
1 |
Phan Hoài Nam (GĐ) |
03/02/1982 |
00196 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
2 |
Bùi Văn Tuấn |
10/04/1980 |
00445 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
3 |
Nguyễn Phú Sĩ |
11/07/1989 |
02016 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
Phạm Duy Sơn |
17/5/1990 |
01489 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
5 |
Nguyễn Sĩ Trung |
26/10/1985 |
01986 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
6 |
Nguyễn Thành Chung |
30/03/1987 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
7 |
Đỗ Thị Thêm |
17/9/1984 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Hồng Thúy Hà |
19/9/1985 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Mã số ĐKV |
Hạng đăng kiểm viên/NV viên nghiệp vụ |
Được thực hiện các công đoạn |
Ghi chú |
||||
Công đoạn 1 |
Công đoạn 2 |
Công đoạn 3 |
Công đoạn 4 |
Công đoạn 5 |
||||||
1 |
Phùng Văn Phụng (GĐ) |
19/11/1977 |
0407/2022 |
Đăng kiểm viên bậc cao |
x |
x |
x |
x |
x |
|
2 |
Nguyễn Lương Tuân |
27/07/1988 |
0624/2023 |
Đăng kiểm viên bậc cao |
x |
x |
x |
x |
x |
|
3 |
Nguyễn Nam Phi |
27/07/1988 |
0444/2022 |
Đăng kiểm viên bậc cao |
x |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
Lê Minh Đức |
30/12/1989 |
00430/2024 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
5 |
Lục Văn Hưng |
02/02/1985 |
00432/2024 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
6 |
Hứa Thị Hồng Ngân |
04/09/1990 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
7 |
Kiều Thị Hà Trang |
14/06/1993 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
8 |
Hứa Thị Hồng Lịch |
15/10/1998 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Mã số ĐKV |
Hạng đăng kiểm viên/nhân viên nghiệp vụ |
Được thực hiện các công đoạn |
Ghi chú |
||||
Công đoạn 1 |
Công đoạn 2 |
Công đoạn 3 |
Công đoạn 4 |
Công đoạn 5 |
||||||
1 |
Nguyễn Xuân Định (GĐ) |
28/01/1969 |
00687 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
2 |
Trần Văn Hoàng |
04/04/1987 |
01390 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
3 |
Nguyễn Đức Bình |
08/04/1985 |
00876 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
Lê Bảo Lộc |
19/04/1984 |
00875 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
5 |
Lê Minh Nam |
02/09/1982 |
01391 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
6 |
Hồ Anh Dũng |
01/02/1997 |
20116 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
||
7 |
Phạm Ngọc Thạch |
27/03/1997 |
20210 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
8 |
Nguyễn Thị Thanh Bé |
01/09/1984 |
NVNV |
|||||||
9 |
Nguyễn Quốc Vinh |
01/05/1987 |
NVNV |
|||||||
10 |
Mai Thị Tuyết Nhung |
07/12/1993 |
NVNV |
|||||||
11 |
Trần Thị Thu Hoài |
07/08/1995 |
NVNV |
|||||||
12 |
Đào Thị Trà My |
19/02/1990 |
NVNV |
TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Mã số ĐKV |
Hạng đăng kiểm viên/nhân viên nghiệp vụ |
Được thực hiện các công đoạn |
Ghi chú
|
||||
Công đoạn 1 |
Công đoạn 2 |
Công đoạn 3 |
Công đoạn 4 |
Công đoạn 5 |
||||||
1 |
Trần Quốc Mậu (GĐ) |
1989 |
00948 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
2 |
Huỳnh Phong |
1993 |
01763 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
3 |
Hồ Viết Sang |
1991 |
01490 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
Y Khôl Niê |
1988 |
01323 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
5 |
Nguyễn Đăng Thành |
1993 |
02020 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
6 |
Hoàng Quốc Đạt |
1997 |
02098 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
|
|
7 |
Phan Công Thìn |
1992 |
20118 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
8 |
Võ Thanh Tiền |
1992 |
20115 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
9 |
Nguyễn Thanh Trung |
1994 |
20117 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
10 |
Nguyễn Bá Vũ |
1998 |
20215 |
ĐKV hạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
11 |
Hoàng Thị Phương |
1990 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
12 |
Nguyễn Thị Thanh Diễm |
1985 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
13 |
Phan Công Trung |
1985 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Mã số ĐKV |
Hạng đăng kiểm viên/nhân viên nghiệp vụ |
Được thực hiện các công đoạn |
Ghi chú
|
||||
Công đoạn 1 |
Công đoạn 2 |
Công đoạn 3 |
Công đoạn 4 |
Công đoạn 5 |
||||||
1 |
Đỗ Phú Trung (GĐ) |
03/12/1991 |
01096 |
ĐKV hạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
2 |
Nguyễn Văn Trường |
16/09/1976 |
01392 |
ĐKVhạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
3 |
Phạm Thế Đạt |
24/06/1984 |
01488 |
ĐKVhạng I |
x |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
Vũ Tiến Dũng |
06/03/1997 |
20119 |
ĐKVhạng II |
x |
x |
x |
x |
|
|
5 |
Nguyễn Công Tình |
20/06/1996 |
20366 |
ĐKVhạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
6 |
Nguyễn Tất Dũng |
23/01/1998 |
20340 |
ĐKVhạng II |
x |
x |
|
x |
x |
|
7 |
Lê Việt Duy |
22/10/1999 |
|
ĐKVhạng II |
x |
x |
x |
x |
x |
|
8 |
Lương Thị Kim Chung |
14/03/1994 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
9 |
Phan Đức Tài |
06/07/2003 |
|
NVNV |
|
|
|
|
|
|
951 thong bao danh sach dang kiem vien tren dia ban tinh.pdf |